consecutive operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecutive operation+ Noun
- thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
serial operation sequential operation - Từ trái nghĩa:
parallel operation simultaneous operation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecutive operation"
Lượt xem: 458